Phí vận chuyển
Thanh toán ngay hoặc COD
Chính sách đổi sản phẩm
Giá sỉ: Liên hệ
#Quần Kaki Maxnano - Nâng Tầm Phong Cách, Trải Nghiệm Thoải Mái
Bạn đã sẵn sàng nâng cấp tủ đồ với một chiếc quần kaki vừa thời trang, vừa tiện dụng? Hãy khám phá Quần Kaki Maxnano - sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách hiện đại và sự thoải mái tối đa.
Chúng tôi hiểu rằng mỗi người có một vóc dáng riêng. Đó là lý do Quần Kaki Maxnano có đầy đủ các size từ 29 đến 40, đảm bảo bạn sẽ tìm được chiếc quần vừa vặn hoàn hảo.
Quần Kaki Maxnano không chỉ là một món đồ thời trang, mà còn là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn tự tin và thoải mái suốt cả ngày dài. Dù phối cùng áo thun, polo hay sơ mi, bạn vẫn luôn nổi bật và cuốn hút.
Sắm ngay Quần Kaki Maxnano và cảm nhận sự khác biệt!
*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có
thể bị thay đổi 1-2 CM. Cách đo kích thước của sản phẩm? Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia. Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia. Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo. Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.Hướng dẫn đo kích thước
Phép đo sản phẩm
Size
Cân nặng
Chiều Cao
S
45-55 kg
1m53 - 1m68
M
56-65 kg
1m57 -1m70
L
66-70 kg
1m66 - 1m76
XL
71-75 kg
1m71 - 1m85
1 Vai
2 Vòng ngực
3 Vòng ngực
4 Vòng ngực
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) |
Bụng (cm) |
Mông (cm) |
Cân nặng (cm) |
Chiều cao (cm) |
29 | 93.5 | 76 |
94 | 50-60 | 160-163 |
30 | 95.5 | 80 | 98 | 57-63 | 163-167 |
31 | 97 | 84 | 102 | 64-70 | 167-171 |
32 | 99 | 88 | 106 | 71-80 | 171-175 |
34 | 99 | 92 | 110 | 81-85 | 175-180 |
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) |
Bụng (cm) |
Mông (cm) |
Cân nặng (cm) |
Chiều cao (cm) |
29 | 89.5 | 76 |
94 | 50-60 | 160-163 |
30 | 91.5 | 80 | 98 | 57-63 | 163-167 |
31 | 93.5 | 84 | 102 | 64-70 | 167-171 |
32 | 95 | 88 | 106 | 71-80 | 171-175 |
34 | 96.5 | 92 | 110 | 81-85 | 175-180 |
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) |
Bụng (cm) |
Mông (cm) |
Cân nặng (cm) |
Chiều cao (cm) |
29 | 93.5 | 76 |
93 | 50-56 | 160-163 |
30 | 95 | 80 | 97 | 57-63 | 163-167 |
31 | 96.5 | 84 | 101 | 64-70 | 167-171 |
32 | 98 | 88 | 105 | 71-80 | 171-175 |
34 | 98 | 92 | 109 | 81-85 | 175-180 |